Có 2 kết quả:
反应时间 fǎn yīng shí jiān ㄈㄢˇ ㄧㄥ ㄕˊ ㄐㄧㄢ • 反應時間 fǎn yīng shí jiān ㄈㄢˇ ㄧㄥ ㄕˊ ㄐㄧㄢ
fǎn yīng shí jiān ㄈㄢˇ ㄧㄥ ㄕˊ ㄐㄧㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
response time (technology)
Bình luận 0
fǎn yīng shí jiān ㄈㄢˇ ㄧㄥ ㄕˊ ㄐㄧㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
response time (technology)
Bình luận 0